Stt |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực thực hiện |
1 |
9. Trả lại Giấy phép nhận chìm ở biển |
Lĩnh vực biển và hải đảo |
2 |
10. Cấp lại Giấy phép nhận chìm ở biển |
Lĩnh vực biển và hải đảo |
3 |
10. Cấp lại Giấy phép nhận chìm ở biển |
Lĩnh vực biển và hải đảo |
4 |
10. Cấp lại Giấy phép nhận chìm ở biển |
Lĩnh vực biển và hải đảo |
5 |
10. Cấp lại Giấy phép nhận chìm ở biển |
Lĩnh vực biển và hải đảo |
6 |
10. Cấp lại Giấy phép nhận chìm ở biển |
Lĩnh vực biển và hải đảo |
7 |
1. Cấp Giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
8 |
1. Cấp Giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
9 |
1. Cấp Giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
10 |
1. Cấp Giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
11 |
1. Cấp Giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
12 |
2. Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
13 |
2. Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
14 |
2. Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
15 |
2. Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
16 |
2. Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
17 |
3. Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
18 |
3. Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
19 |
3. Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
20 |
3. Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
21 |
3. Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn. |
Lĩnh vực Khí tượng thủy văn |
22 |
1. Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |
23 |
1. Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |
24 |
1. Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |
25 |
1. Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |
26 |
1. Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |
27 |
2. Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |
28 |
2. Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |
29 |
2. Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |
30 |
2. Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản |
Lĩnh vực khoáng sản |