Stt |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực thực hiện |
1 |
8. Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép nước biển cho mục đích sản xuất, kinh doanh, dịch vụ với lưu lượng dưới 100.000m3/ngày đêm. |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
2 |
9. Cấp Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
3 |
9. Cấp Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
4 |
9. Cấp Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
5 |
9. Cấp Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
6 |
9. Cấp Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
7 |
10. Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác. |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
8 |
10. Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác. |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
9 |
10. Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác. |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
10 |
10. Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác. |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
11 |
10. Gia hạn, điều chỉnh nội dung Giấy phép xả nước thải vào nguồn nước với lưu lượng dưới 30.000m3/ngày đêm đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản; với lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm đối với các hoạt động khác. |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
12 |
11. Cấp Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
13 |
11. Cấp Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
14 |
11. Cấp Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
15 |
11. Cấp Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
16 |
11. Cấp Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
17 |
12. Gia hạn, điều chỉnh Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
18 |
12. Gia hạn, điều chỉnh Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
19 |
12. Gia hạn, điều chỉnh Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
20 |
12. Gia hạn, điều chỉnh Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
21 |
12. Gia hạn, điều chỉnh Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
22 |
13. Cấp lại Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
23 |
13. Cấp lại Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
24 |
13. Cấp lại Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
25 |
13. Cấp lại Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
26 |
13. Cấp lại Giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
27 |
14. Lấy ý kiến cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng bờ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
28 |
14. Lấy ý kiến cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng bờ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
29 |
14. Lấy ý kiến cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng bờ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
30 |
14. Lấy ý kiến cấp tỉnh đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước liên tỉnh, dự án đầu tư xây dựng bờ, đập trên dòng chính thuộc lưu vực sông liên tỉnh |
Lĩnh vực tài nguyên nước |