Lĩnh vực Môi Trường
Stt Tên thủ tục Lĩnh vực thực hiện
1 2. Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản Lĩnh vực khoáng sản
2 3. Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
3 3. Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
4 3. Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
5 3. Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
6 3. Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
7 4. Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
8 4. Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
9 4. Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
10 4. Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
11 4. Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích thăm dò khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
12 5. Phê duyệt trữ lượng khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
13 5. Phê duyệt trữ lượng khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
14 5. Phê duyệt trữ lượng khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
15 5. Phê duyệt trữ lượng khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
16 5. Phê duyệt trữ lượng khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
17 6. Cấp giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
18 6. Cấp giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
19 6. Cấp giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
20 6. Cấp giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
21 6. Cấp giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
22 7. Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
23 7. Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
24 7. Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
25 7. Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
26 7. Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
27 8. Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
28 8. Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
29 8. Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản
30 8. Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản. Lĩnh vực khoáng sản